1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 2 chữ cái
- Do: làm
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 3 chữ cái
- Dog: chó
- Dad: cha, bố
- Dot: dấu chấm
- Day: ngày
- Dig: đào
- Die: chết
- Due: hạn
- Dry: khô
- DVD: đĩa DVD
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 4 chữ cái
- Duck: vịt
- Date: ngày
- Draw: vẽ
- Drug: thuốc
- Damp: ẩm ướt
- Deny: từ chối
- Dark: tối
- Dish: món ăn
- Door: cửa
- Dear: thân mến
- Desk: bàn
- Diet: chế độ ăn
- Duty: nghĩa vụ
- Data: thông tin, dữ liệu
- Deal: giao dịch
- Dull: tẻ nhạt
- Debt: nợ
- Down: xuống
- Dare: thách thức
- Dead: chết
- Damn: chửi rủa
- Disc: đĩa
- Dirt: bẩn
- Drum: trống
- Draw: vẽ
- Drag: kéo
- Drop: rơi
- Dump: bãi rác
- Disk: đĩa
- Deaf: điếc
- Deep: sâu
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 5 chữ cái
- Dream: giấc mơ
- Dance: nhảy
- Dress: váy
- Daily: hàng ngày
- Depth: độ sâu
- Delay: chậm trễ
- Devil: ác quỷ
- Doubt: nghi ngờ
- Death: cái chết
- Debut: ra mắt
- Dozen: tá
- Drunk: say rượu
- Draft: bản thảo
- Drive: lái xe
- Dying: chết
- Diary: nhật ký
- Drama: kịch
- Dirty: bẩn thỉu
- Dairy: sản phẩm từ sữa
- Drill: máy khoan
- Depot: kho
- Decay: mục nát
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 6 chữ cái
- Danger: nguy hiểm
- Dinner: bữa tối
- Desert: sa mạc
- Depend: phụ thuộc
- Demand: yêu cầu
- Dollar: đô la
- Dancer: vũ công
- Degree: bằng cấp
- Decide: quyết định
- Doctor: bác sĩ
- Dragon: con rồng
- Detect: phát hiện
- Direct: trực tiếp
- Detail: chi tiết
- Demand: yêu cầu
- Decent: lịch sự
- Define: định nghĩa
- Defeat: đánh bại
- Derive: xuất phát
- Double: gấp đôi
- Device: thiết bị
- Delete: xóa
- Decree: nghị định
- Defend: bảo vệ
- Decade: thập kỷ
- Debate: tranh luận
- Donate: quyên góp
- Divide: chia
- Devote: cống hiến
- Design: thiết kế
- Damage: thiệt hại
- During: trong suốt
- Desire: ao ước
- Dust: bụi
6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 7 chữ cái
- Diamond: kim cương
- Defense: phòng thủ
- Dentist: nha sĩ
- Discuss: thảo luận
- Decided: đã quyết định
- Divorce: ly hôn
- Drawing: bản vẽ
- Destroy: phá hủy
- Deserve: xứng đáng
- Declare: tuyên bố
- Diagram: biểu đồ
- Disease: bệnh tật
- Driving: lái xe
- Defence: phòng thủ
- Despite: mặc dù
- Disturb: quấy rầy
- Decline: suy giảm
- Depress: chán nản
- Delight: vui mừng
- Deposit: đặt cọc
- Dislike: không thích
- Display: trưng bày
- Deliver: giao hàng
- Dismiss: sa thải
- Disgust: ghê tởm
7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 8 chữ cái
- Decision: quyết định
- Domestic: nội địa
- Decrease: giảm
- Division: phân chia
- Director: giám đốc
- Decorate: trang trí
- Disaster: thảm họa
- December: tháng Mười hai
- Detailed: chi tiết
- Describe: mô tả
- Definite: xác định
- Discover: khám phá
- Dominate: thống trị
- District: khu vực
- Dissolve: giải quyết
- Delicate: tinh tế
- Distance: khoảng cách
- Deserted: bỏ hoang
- Dramatic: kịch tính
- Delivery: giao hàng
- Document: tài liệu
- Divorced: đã ly hôn
- Disagree: không đồng ý
- Disabled: khuyết tật
- Daughter: con gái
- Downward: đi xuống
- Directly: trực tiếp
- Discount: giảm giá
8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 9 chữ cái
- Directory: danh bạ
- Different: khác nhau
- Defendant: bị cáo
- Dangerous: nguy hiểm
- Departure: khởi hành
- Dependent: phụ thuộc
- Demanding: đòi hỏi
- Designing: thiết kế
- Detection: phát hiện
- Detective: thám tử
- Drugstore: hiệu thuốc
- Direction: chỉ dẫn
- Determine: quyết định
- Desperate: tuyệt vọng
- Discovery: khám phá
- Delighted: hài lòng
- Downwards: xuống dưới
- Disappear: biến mất
- Dishonest: không trung thực
9. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 10 chữ cái
- Dictionary: từ điển
- Department: bộ phận
- Difficulty: khó khăn
- Discussion: thảo luận
- Deficiency: thiếu hụt
- Decoration: trang trí
- Definitely: chắc chắn
- Definition: định nghĩa
- Difference: sự khác biệt
- Discipline: kỷ luật
- Determined: quyết đoán
- Disadvantage: bất lợi
- Depression: trầm cảm
- Decorative: mang tính trang trí
- Deliberate: có chủ ý
- Disturbing: gây lo âu
- Definitive: dứt khoát
- Downstairs: tầng dưới
- Distribute: phân phối
- Disapprove: không tán thành
- Disappoint: thất vọng
10. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 11 chữ cái
- Description: sự miêu tả
- Documentary: phim tài liệu
- Development: phát triển
- Distributor: nhà phân phối
- Distinction: sự phân biệt
- Demonstrate: chứng minh
- Destruction: sự hủy diệt
- Destination: nơi đến
- Distinctive: đặc biệt
- Declaration: thông báo
- Disapproval: sự không tán thành
- Distinguish: phân biệt
- Disposition: cách sắp xếp
- Dishonestly: không trung thực
11. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 12 chữ cái
- Depreciation: sự mất giá
- Distribution: phân phối
- Disciplinary: thuộc kỷ luật
- Demographics: nhân khẩu học
- Differential: biến thiên
- Disseminated: phổ biến
- Disadvantage: điều bất lợi
- Deliberately: cố ý, có tính toán
- Dramatically: kịch tính, đáng kể
- Disagreement: bất đồng ý kiến
- Displacement: sự dịch chuyển
- Dissatisfied: không hài lòng
- Discriminate: phân biệt
12. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 13 chữ cái
- Distinguished: xuất sắc, kiệt xuất
- Decompression: sự giảm áp suất
- Determination: sự quyết tâm
- Documentation: tài liệu
- Demonstration: sự trình diễn
- Dispassionate: bình tĩnh
- Discretionary: tùy ý
- Disappointing: gây thất vọng
- Discontinuity: sự gián đoạn
- Disadvantaged: thiệt thòi
- Decomposition: sự phân hủy
- Discontinuous: không liên tục
- Demonstrative: tính biểu thị
- Differentiate: phân biệt
- Disinterested: vô tư
13. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 14 chữ cái
- Deconstruction: sự phá cấu trúc
- Discrimination: phân biệt đối xử
- Disintegration: sự tan rã
- Disappointment: sự thất vọng
- Disinclination: miễn cưỡng
- Discouragement: sự chán nản
- Discriminatory: phân biệt đối xử
- Differentiable: có thể phân biệt
14. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 15 chữ cái
- Deliriousnesses: sự say mê
- Differentiation: phân biệt
- Demystification: sự làm rõ ràng
- Dissatisfactory: không thỏa mãn
- Dissatisfaction: sự không hài lòng
- Demographically: thuộc về nhân khẩu học
- Departmentalize: tổ chức thành bộ phận
- Discontinuation: sự ngừng lại
- Disadvantageous: bất lợi