A. GIỚI THIỆU KHOA Y DƯỢC - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Khoa Y Dược thuộc Đại học Đà Nẵng là một trong những trường đào tạo y tế hàng đầu tại miền Trung Việt Nam. Với sự đầu tư cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên chất lượng, Khoa Y Dược đã và đang đào tạo ra nhiều nhân tài cho ngành y tế.
1. Thông tin cơ bản
- Tên trường: Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
- Tên tiếng Anh: The School of Medicine and Pharmacy - The University of Danang (SMP)
- Mã trường: DDY
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Đại học
- Địa chỉ: Khu đô thị Đại học Đà Nẵng, P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
- SĐT: (84.236).3990458 - 0236.399.0461
- Email: [email protected]
- Website:
- Facebook:
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2024 (Dự kiến)
I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
- Khoa Y Dược thực hiện xét tuyển theo đúng quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2024 và các thí sinh tự do đã tốt nghiệp THPT các năm trước.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trong cả nước.
4. Phương thức tuyển sinh
Khoa Y Dược áp dụng các phương thức tuyển sinh như sau:
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng đối với các thí sinh có thành tích xuất sắc.
- Phương thức 2: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
- Phương thức 3: Xét học bạ THPT.
5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Bộ GD&ĐT.
- Xét tuyển theo kết quả học tập THPT: Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào là học lực lớp 12 xếp loại từ khá trở lên.
6. Chính sách ưu tiên và xét tuyển thẳng
- Chi tiết về chính sách ưu tiên và xét tuyển thẳng được cung cấp trong đề án tuyển sinh của trường.
7. Học phí
Theo quy định tại Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27/8/2021 của Chính phủ, mức thu học phí cho các ngành như sau:
- Ngành Y khoa, Răng-Hàm-Mặt, Dược học: 27.600.000 VNĐ/năm.
- Ngành Điều dưỡng: 20.900.000 VNĐ/năm.
- Mức học phí các năm còn lại sẽ tăng theo lộ trình do Nhà nước quy định.
II. Các ngành tuyển sinh
| STT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
|-----|--------------------------------|----------|-----------------------------|
| 1 | Y đa khoa | 7720101 | B00, B08 |
| 2 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08 |
| 3 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00, B08 |
| 4 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 |
| 5 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 7720601 | A00, B00, B08 |
Lưu ý:
Xem thêm chi tiết về các tổ hợp môn xét tuyển tại .
C. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN CÁC NĂM
Điểm chuẩn của Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng qua các năm như sau:
| STT | Ngành | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 |
|-----|--------------------------|-----------|-----------|-----------|-----------|
| 1 | Y đa khoa | 26,55 | 25,45 | 25,05 | 25,55 |
| 2 | Điều dưỡng | 20,65 | 25,52 | 19,10 | 22,65 |
| 3 | Răng - Hàm - Mặt | 26,55 | 25,70 | 25,52 | 25,57 |
| 4 | Dược học (A00) | 25,98 | 24,75 | 24,56 | 24,45 |
| 5 | Kỹ thuật Xét nghiệm | 19,05 | 22,35 | N/A | N/A |
D. MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ KHOA Y DƯỢC
Trường Khoa Y - Dược - ĐH Đà Nẵng
Hình ảnh khuôn viên Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng.
Ghi chú
Nếu có yêu cầu thay đổi hoặc cập nhật nội dung trong bài viết này, nhà trường vui lòng gửi email tới:
[email protected]
E. KẾT LUẬN
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng không chỉ là nơi cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn là nơi nuôi dưỡng những trái tim yêu nghề và trách nhiệm với xã hội. Để sở hữu những kiến thức sâu sắc về y tế và dược phẩm, các thí sinh cần nắm rõ thông tin tuyển sinh để có thể đưa ra những lựa chọn đúng đắn cho tương lai của mình.
Từ việc tìm hiểu về điểm chuẩn đến phương thức tuyển sinh, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình con đường học tập của các bạn. Hãy chuẩn bị thật tốt và tự tin bước vào kỳ tuyển sinh 2024 sắp tới!