• HOME
  • HI TECH
  • Đời Sống và Pháp Luật
  • Nghỉ Mát
  • Ăn
  • EVA
  • Ảnh ++
  • Tử Vi
  • XE
Giáo Dục

Lý thuyết về âm thanh rung trong phát âm tiếng Anh

04:00 03/01/2025

Vị Trí Chữ L Trong Bảng Chữ Cái và Cách Phát Âm

Vị Trí Và Âm Cách Phát Âm

Chữ L đứng ở vị trí thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Anh và có âm phát âm là /el/. Đây là một phụ âm hữu thanh, có nghĩa là khi phát âm, thanh quản sẽ rung.

Các Cách Phát Âm Chữ L

  • Âm /l/: Thường gặp ở các từ bắt đầu bằng chữ L hoặc chữ L đứng trước nguyên âm.
- Ví dụ: link (/lɪŋk/): liên kết, alarm (/əˈlɑːrm/): đồng hồ báo thức.
  • Âm /ɫ/: Xuất hiện ở các từ có kết thúc bằng đuôi ‘l’ hoặc ‘le’.
- Ví dụ: ball (/bɑːl/): quả bóng, breakable (/ˈbreɪ.kə.bəl/): dễ vỡ.
  • Âm câm: Trong một số trường hợp, chữ L sẽ không được phát âm khi nó đứng sau một nguyên âm và trước một phụ âm.
- Ví dụ: walk (/wɑːk/): đi bộ, talk (/tɑːk/): nói chuyện.

Tóm Tắt Phát Âm Chữ L

Tại ILA, chúng ta sẽ tập trung vào phần phát âm là /l/ vì nó là âm chủ yếu khi từ bắt đầu với chữ L.

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Theo Chủ Đề

1. Động Vật

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến động vật bắt đầu bằng chữ L:
  • Leopard (/ˈlep.ərd/): báo
  • Lynx (/lɪŋks/): báo vì râu
  • Llama (/ˈlɑː.mə/): lạc đà không bướu

2. Đồ Ăn

Chủ đề đồ ăn cũng có nhiều từ thú vị bắt đầu bằng chữ L:
  • Lettuce (/ˈlɛt.ɪs/): xà lách
  • Lemon (/ˈlɛm.ən/): chanh
  • Lollipop (/ˈlɒl.i.pɒp/): kẹo viên

3. Đồ Vật

Danh sách từ vựng về đồ vật thường gặp bắt đầu bằng chữ L:
  • Lamp (/læmp/): đèn
  • Laptop (/ˈlæp.tɒp/): máy tính xách tay
  • Lock (/lɒk/): khóa

4. Tính Từ

Dưới đây là các tính từ bắt đầu bằng chữ L mà bạn thường gặp:
  • Lovely (/ˈlʌv.li/): dễ thương
  • Large (/lɑːrdʒ/): lớn
  • Lazy (/ˈleɪ.zi/): lười biếng

5. Hoạt Động

Danh sách từ vựng chỉ hoạt động bắt đầu bằng chữ L:
  • Laugh (/læf/): cười
  • Listen (/ˈlɪs.ən/): nghe
  • Learn (/lɜrn/): học

Bài Tập Vận Dụng Kiến Thức

Bài 1: Chọn Từ Có Cách Phát Âm Khác Với Các Từ Khác

  • A. lucky B. lane C. talk D. live
  • A. apple B. like C. tall D. little
  • A. calm B. tell C. feel D. fall
  • A. playful B. simple C. table D. apple
  • A. yellow B. lovable C. eleven D. half

Đáp Án:

  • C
  • B
  • A
  • A
  • D

Bài 2: Sắp Xếp Cách Đọc Âm L Đúng Vào Mỗi Cột Cho Sẵn

Đáp Án:

Ở đây bạn có thể tự sắp xếp theo cách mà bạn hiểu về âm /l/, /ɫ/, âm câm.

Bài 3: Chọn Từ Âm L Có Cách Phát Âm Khác Với Các Từ Còn Lại

  • A. lucky B. laugh C. breakable
  • A. email B. silver C. lamp
  • A. calm B. silver C. walk
  • A. ball B. alarm C. little
  • A. lamp B. speakable C. lock

Đáp Án:

  • C
  • A
  • B
  • A
  • B

Kết Luận

Có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L, mỗi từ đều mang đến những ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Việc mở rộng từ vựng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ bạn trong việc hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh. Hãy kiên nhẫn và thường xuyên thực hành với những từ vựng này để trở nên thành thạo và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh. Đừng ngần ngại khám phá thêm những chủ đề khác và áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn!
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - kenhtuyensinh365.edu.vn
Liên Kết Hữu Ích :

  • HOME
  • HI TECH
  • Đời Sống và Pháp Luật
  • Nghỉ Mát
  • Ăn
  • EVA
  • Ảnh ++
  • Tử Vi
  • XE