Đại học khoa học và công nghệ Hà Nội: Đào tạo đỉnh cao

Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

A. GIỚI THIỆU

Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

Tìm hiểu về Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH) là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chương trình đào tạo chất lượng cao trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về trường:

B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2024 (Dự kiến)

I. Thông tin chung

1. Thời gian xét tuyển

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội tổ chức xét tuyển qua hai phương thức chính: thi đánh giá năng lực và xét tuyển thẳng. Dưới đây là thời gian cụ thể cho từng đợt xét tuyển: - Thời gian nhận hồ sơ: 10/01 - 31/01/2024 - Kiểm tra kiến thức: 02/03 - 03/03/2024 - Phỏng vấn: 09/03 - 10/03/2024 - Thời gian nhận hồ sơ: 02/04 - 23/04/2024 - Kiểm tra kiến thức: 11/02/2024 - 12/05/2024 - Phỏng vấn: 18/05 - 19/05/2024 - Thời gian nhận hồ sơ: 07/2024 - Kiểm tra kiến thức: 07/2024 - Phỏng vấn: 07/2024 Lưu ý: Lịch tuyển sinh có thể thay đổi và sẽ được cập nhật trên website của Trường. Kết quả xét tuyển sẽ được thông báo qua email và trên website.

2. Đối tượng tuyển sinh

3. Phạm vi tuyển sinh

4. Phương thức tuyển sinh

Trường áp dụng nhiều phương thức tuyển sinh đa dạng nhằm tạo điều kiện cho thí sinh:
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Tiêu chí tuyển sinh
a. Thí sinh tốt nghiệp THPT theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT)
b. Thí sinh tốt nghiệp THPT tại nước ngoài hoặc theo chương trình quốc tế
4.3. Đối tượng tuyển thẳng

5. Học phí

Học phí dự kiến cho năm học 2024-2025 tại USTH như sau:

II. Các ngành tuyển sinh

1. Chương trình cấp 1 bằng của USTH

Dưới đây là danh sách các ngành đào tạo bậc đại học tại USTH: | STT | Tên ngành | Mã ngành | |-----|------------------------------------------------|----------| | 1 | Công nghệ Sinh học - Phát triển thuốc | 7420201 | | 2 | Hóa học | 7440112 | | 3 | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano| 7440122 | | 4 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | 7440301 | | 5 | Toán ứng dụng | 7460112 | | 6 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | | 7 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | 7480201 | | 8 | An toàn thông tin | 7480202 | | 9 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 7510203 | | 10 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | | 11 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | 7520121 | | 12 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | | 13 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | 7520201 | | 14 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | 7520401 | | 15 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | 7540101 | | 16 | Khoa học và Công nghệ y khoa | 7720601 | | 17 | Dược học | 7720201 |

2. Chương trình song bằng

USTH cũng cung cấp chương trình song bằng cho một số ngành học, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận kiến thức đa dạng hơn. | STT | Tên ngành | Mã ngành | |-----|------------------------------------------------|----------| | 1 | Công nghệ Sinh học - Phát triển thuốc | 7420201 | | 2 | Hóa học | 7440112 | | 3 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | 7480201 |

III. Điểm trúng tuyển các năm

Dưới đây là số liệu điểm trúng tuyển của các ngành trong những năm gần đây, giúp thí sinh có cái nhìn tổng quan về yêu cầu tuyển sinh của USTH: | STT | Tên ngành | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |-----|------------------------------------------------|----------|----------|----------|----------| | 1 | Công nghệ Thông tin và truyền thông | 25,75 | 25,75 | 24,05 | 22,50 | | 2 | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 23,00 | 22,35 | 21,80 | 22,00 | | 3 | Khoa học và Công nghệ Thực phẩm | 27,00 | 22,00 | 22,05 | 20,35 | | 4 | Khoa học và Công nghệ Y khoa | 22,55 | 23,15 | 22,60 | 21,10 | | 5 | An toàn thông tin (An ninh mạng) | 27,00 | 24,30 | 24,05 | 23,00 | | 6 | Hóa học | 23,10 | 23,05 | 20,15 | 21,75 | | 7 | Toán ứng dụng | 22,45 | 22,60 | 22,55 | 21,15 | | 8 | Kỹ thuật điện và năng lượng tái tạo | 21,05 | 22,60 | 22,65 | 20,80 | | 9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 24,50 | 24,50 | 24,63 | 23,51 | | 10 | Khoa học môi trường ứng dụng | 22,75 | 22,00 | 18,55 | 18,65 | | 11 | Khoa học dữ liệu | 27,3 | 24,65 | 24,51 | 22,05 | | 12 | Kỹ thuật ô tô | 24,05 | 24,20 | 23,28 | 22,00 | | 13 | Khoa học vũ trụ và công nghệ vệ tinh | 21,6 | 23,65 | 20,30 | 21,65 | | 14 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | 22,80 | 23,14 | 21,60 | - | | 15 | Dược học | 23,57 | - | - | - |

D. MỘT SỐ HÌNH ẢNH

Hình ảnh về Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

Hình ảnh cơ sở vật chất của Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Hình ảnh sinh viên đang thực hành tại phòng thí nghiệm

Kết luận

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội không chỉ là một cơ sở giáo dục có tiếng mà còn là nơi cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Với đội ngũ giảng viên chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại và chương trình đào tạo đa dạng, USTH là lựa chọn tuyệt vời cho các thí sinh có đam mê và khát vọng trong lĩnh vực này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tuyển sinh hoặc chương trình học tại USTH, hãy liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected]. Chúng tôi rất vui được hỗ trợ bạn!

Link nội dung: https://kenhtuyensinh365.edu.vn/dai-hoc-khoa-hoc-va-cong-nghe-ha-noi-dao-tao-dinh-cao-a13333.html