Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S: Khám Phá Kho Tàng Từ Vựng

Từ vựng tiếng Anh rất phong phú, và trong số đó, những từ bắt đầu bằng chữ "S" không chỉ đa dạng mà còn mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu nào!

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 3 Chữ Cái

- Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) - Ví dụ: Can you see the stars? (Bạn có nhìn thấy những vì sao không?) - Ví dụ: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) - Ví dụ: He has one son. (Anh ấy có một người con trai.) - Ví dụ: There are six days in a week. (Có sáu ngày trong một tuần.) - Ví dụ: Please sit down. (Xin vui lòng ngồi xuống.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 4 Chữ Cái

- Ví dụ: There is a sale at the store. (Có một chương trình giảm giá tại cửa hàng.) - Ví dụ: We have the same opinion. (Chúng ta có cùng quan điểm.) - Ví dụ: I have some questions. (Tôi có vài câu hỏi.) - Ví dụ: Can you send me the report? (Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?) - Ví dụ: I want to go to the shop. (Tôi muốn đến cửa hàng.) - Ví dụ: Keep your valuables in a safe place. (Giữ tài sản quý giá của bạn ở một nơi an toàn.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 5 Chữ Cái

- Ví dụ: Let's start the meeting. (Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.) - Ví dụ: She has been here since morning. (Cô ấy đã ở đây từ sáng.) - Ví dụ: She is still sleeping. (Cô ấy vẫn đang ngủ.) - Ví dụ: Please share your ideas with us. (Xin hãy chia sẻ ý tưởng của bạn với chúng tôi.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 6 Chữ Cái

- Ví dụ: You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) - Ví dụ: The school is closed on weekends. (Trường học đóng cửa vào cuối tuần.) - Ví dụ: I live on Main Street. (Tôi sống trên phố Main.) - Ví dụ: We will travel during the summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch trong mùa hè.) - Ví dụ: This task is simple. (Nhiệm vụ này là đơn giản.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 7 Chữ Cái

- Ví dụ: She is a brilliant student. (Cô ấy là một sinh viên xuất sắc.) - Ví dụ: Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.) - Ví dụ: These two items are very similar. (Hai đồ vật này rất giống nhau.) - Ví dụ: I was shocked by the news. (Tôi kinh ngạc trước tin tức.) - Ví dụ: Several people came to the party. (Một vài người đã đến bữa tiệc.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 8 Chữ Cái

- Ví dụ: It was a big surprise for me. (Đó là một bất ngờ lớn đối với tôi.) - Ví dụ: Somebody left their bag here. (Ai đó đã bỏ quên túi của họ ở đây.) - Ví dụ: Write a complete sentence. (Viết một câu hoàn chỉnh.) - Ví dụ: We have high standards for quality. (Chúng tôi có tiêu chuẩn cao về chất lượng.) - Ví dụ: We need a solution to this problem. (Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề này.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 9 Chữ Cái

- Ví dụ: I sometimes go jogging in the park. (Tôi thi thoảng đi chạy bộ trong công viên.) - Ví dụ: I'm very satisfied with the service. (Tôi rất hài lòng với dịch vụ.) - Ví dụ: I left my keys somewhere in the house. (Tôi đã để chìa khóa của mình ở đâu đó trong nhà.) - Ví dụ: The secretary organized the meeting. (Thư ký đã tổ chức cuộc họp.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 10 Chữ Cái

- Ví dụ: She had a successful career. (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công.) - Ví dụ: He made a suggestion for the project. (Anh ấy đã đưa ra một gợi ý cho dự án.) - Ví dụ: Her family is very supportive. (Gia đình cô ấy rất ủng hộ.) - Ví dụ: The scientific research was groundbreaking. (Nghiên cứu khoa học đó là đột phá.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 11 Chữ Cái

- Ví dụ: There is a significant increase in sales. (Có sự gia tăng đáng kể trong doanh số.) - Ví dụ: She was very sympathetic to his situation. (Cô ấy rất thông cảm với tình huống của anh ấy.) - Ví dụ: The view from the top was spectacular. (Cảnh nhìn từ đỉnh rất tuyệt vời.) - Ví dụ: He received a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nhận được một học bổng để du học.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 12 Chữ Cái

- Ví dụ: The schoolmaster is responsible for the students' education. (Hiệu trưởng chịu trách nhiệm về giáo dục của học sinh.) - Ví dụ: He used a straight-edge to cut the paper. (Anh ấy đã sử dụng một cạnh thẳng để cắt giấy.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 13 Chữ Cái

- Ví dụ: He has a sophisticated understanding of art. (Anh ấy có hiểu biết tinh tế về nghệ thuật.) - Ví dụ: Socioeconomic factors affect education quality. (Các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 14 Chữ Cái

- Ví dụ: His specialization is in computer science. (Chuyên môn của anh ấy là khoa học máy tính.) - Ví dụ: The criminal was put in a straightjacket. (Tên tội phạm đã bị đưa vào áo khoác.)

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 15 Chữ Cái

- Ví dụ: She gave a straightforward answer. (Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời thẳng thắn.) - Ví dụ: The semitransparent material allows light to pass through. (Vật liệu bán trong suốt cho phép ánh sáng xuyên qua.) Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất

Kết Luận

Với vô vàn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "S", hy vọng bạn đã khám phá được nhiều từ mới và hữu ích cho việc học tập cũng như giao tiếp. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên rằng việc học từ vựng là một quá trình liên tục và thú vị!

Link nội dung: https://kenhtuyensinh365.edu.vn/kham-pha-tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-s-a13591.html