Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S: Khám Phá Kho Tàng Từ Vựng
Từ vựng tiếng Anh rất phong phú, và trong số đó, những từ bắt đầu bằng chữ "S" không chỉ đa dạng mà còn mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu nào!
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 3 Chữ Cái
- She /ʃiː/: Đại từ để chỉ "cô ấy".
- Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
- See /siː/: Động từ mang nghĩa là "nhìn", "thấy".
- Ví dụ: Can you see the stars? (Bạn có nhìn thấy những vì sao không?)
- Sun /sʌn/: Danh từ chỉ "mặt trời".
- Ví dụ: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)
- Son /sʌn/: Danh từ chỉ "con trai".
- Ví dụ: He has one son. (Anh ấy có một người con trai.)
- Ví dụ: There are six days in a week. (Có sáu ngày trong một tuần.)
- Sit /sɪt/: Động từ có nghĩa là "ngồi".
- Ví dụ: Please sit down. (Xin vui lòng ngồi xuống.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 4 Chữ Cái
- Sale /seɪl/: Danh từ mang nghĩa là "bán hàng".
- Ví dụ: There is a sale at the store. (Có một chương trình giảm giá tại cửa hàng.)
- Same /seɪm/: Tính từ chỉ sự "giống nhau".
- Ví dụ: We have the same opinion. (Chúng ta có cùng quan điểm.)
- Some /sʌm/: Từ hạn định để chỉ "một vài".
- Ví dụ: I have some questions. (Tôi có vài câu hỏi.)
- Send /send/: Động từ chỉ hành động "gửi".
- Ví dụ: Can you send me the report? (Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?)
- Shop /ʃɒp/: Danh từ chỉ "cửa hàng".
- Ví dụ: I want to go to the shop. (Tôi muốn đến cửa hàng.)
- Safe /seɪf/: Tính từ chỉ "an toàn".
- Ví dụ: Keep your valuables in a safe place. (Giữ tài sản quý giá của bạn ở một nơi an toàn.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 5 Chữ Cái
- Start /stɑːt/: Động từ có nghĩa là "bắt đầu".
- Ví dụ: Let's start the meeting. (Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)
- Since /sɪns/: Trạng từ chỉ "kể từ khi".
- Ví dụ: She has been here since morning. (Cô ấy đã ở đây từ sáng.)
- Still /stɪl/: Trạng từ chỉ "vẫn".
- Ví dụ: She is still sleeping. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
- Share /ʃeər/: Động từ mang nghĩa là "chia sẻ".
- Ví dụ: Please share your ideas with us. (Xin hãy chia sẻ ý tưởng của bạn với chúng tôi.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 6 Chữ Cái
- Should /ʃʊd/: Động từ khuyết thiếu chỉ "nên".
- Ví dụ: You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
- School /skuːl/: Danh từ chỉ "trường học".
- Ví dụ: The school is closed on weekends. (Trường học đóng cửa vào cuối tuần.)
- Street /striːt/: Danh từ chỉ "đường phố".
- Ví dụ: I live on Main Street. (Tôi sống trên phố Main.)
- Summer /ˈsʌm.ər/: Danh từ chỉ "mùa hè".
- Ví dụ: We will travel during the summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch trong mùa hè.)
- Simple /ˈsɪm.pəl/: Tính từ chỉ "đơn giản".
- Ví dụ: This task is simple. (Nhiệm vụ này là đơn giản.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 7 Chữ Cái
- Student /ˈstjuː.dənt/: Danh từ chỉ "học sinh, sinh viên".
- Ví dụ: She is a brilliant student. (Cô ấy là một sinh viên xuất sắc.)
- Someone /ˈsʌm.wʌn/: Đại từ chỉ "ai đó".
- Ví dụ: Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.)
- Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/: Tính từ chỉ "giống nhau".
- Ví dụ: These two items are very similar. (Hai đồ vật này rất giống nhau.)
- Shocked /ʃɒkt/: Tính từ chỉ "kinh ngạc".
- Ví dụ: I was shocked by the news. (Tôi kinh ngạc trước tin tức.)
- Several /ˈsev.ər.əl/: Từ hạn định chỉ "một vài".
- Ví dụ: Several people came to the party. (Một vài người đã đến bữa tiệc.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 8 Chữ Cái
- Surprise /səˈpraɪz/: Danh từ mang nghĩa là "kinh ngạc".
- Ví dụ: It was a big surprise for me. (Đó là một bất ngờ lớn đối với tôi.)
- Somebody /ˈsʌm.bə.di/: Đại từ chỉ "ai đó".
- Ví dụ: Somebody left their bag here. (Ai đó đã bỏ quên túi của họ ở đây.)
- Sentence /ˈsen.təns/: Danh từ mang nghĩa là "câu".
- Ví dụ: Write a complete sentence. (Viết một câu hoàn chỉnh.)
- Standard /ˈstæn.dəd/: Danh từ chỉ "tiêu chuẩn".
- Ví dụ: We have high standards for quality. (Chúng tôi có tiêu chuẩn cao về chất lượng.)
- Solution /səˈluː.ʃən/: Danh từ chỉ "giải pháp".
- Ví dụ: We need a solution to this problem. (Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề này.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 9 Chữ Cái
- Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: Trạng từ chỉ "thỉnh thoảng".
- Ví dụ: I sometimes go jogging in the park. (Tôi thi thoảng đi chạy bộ trong công viên.)
- Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/: Tính từ chỉ "hài lòng".
- Ví dụ: I'm very satisfied with the service. (Tôi rất hài lòng với dịch vụ.)
- Somewhere /ˈsʌm.weər/: Trạng từ chỉ "nơi nào đó".
- Ví dụ: I left my keys somewhere in the house. (Tôi đã để chìa khóa của mình ở đâu đó trong nhà.)
- Secretary /ˈsek.rə.tər.i/: Danh từ chỉ "thư ký".
- Ví dụ: The secretary organized the meeting. (Thư ký đã tổ chức cuộc họp.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 10 Chữ Cái
- Successful /səkˈses.fəl/: Tính từ chỉ "thành công".
- Ví dụ: She had a successful career. (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công.)
- Suggestion /səˈdʒes.tʃən/: Danh từ chỉ "gợi ý".
- Ví dụ: He made a suggestion for the project. (Anh ấy đã đưa ra một gợi ý cho dự án.)
- Supportive /səˈpɔː.tɪv/: Tính từ chỉ "ủng hộ".
- Ví dụ: Her family is very supportive. (Gia đình cô ấy rất ủng hộ.)
- Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/: Tính từ chỉ "thuộc về khoa học".
- Ví dụ: The scientific research was groundbreaking. (Nghiên cứu khoa học đó là đột phá.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 11 Chữ Cái
- Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/: Tính từ chỉ "quan trọng, đáng kể".
- Ví dụ: There is a significant increase in sales. (Có sự gia tăng đáng kể trong doanh số.)
- Sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/: Tính từ chỉ "thông cảm".
- Ví dụ: She was very sympathetic to his situation. (Cô ấy rất thông cảm với tình huống của anh ấy.)
- Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/: Tính từ chỉ "tuyệt vời".
- Ví dụ: The view from the top was spectacular. (Cảnh nhìn từ đỉnh rất tuyệt vời.)
- Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/: Danh từ chỉ "học bổng".
- Ví dụ: He received a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nhận được một học bổng để du học.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 12 Chữ Cái
- Schoolmaster /ˈskuːlˌmɑː.stər/: Danh từ chỉ "hiệu trưởng".
- Ví dụ: The schoolmaster is responsible for the students' education. (Hiệu trưởng chịu trách nhiệm về giáo dục của học sinh.)
- Straight-edge /ˈstreɪt ˌedʒ/: Danh từ chỉ "cạnh thẳng".
- Ví dụ: He used a straight-edge to cut the paper. (Anh ấy đã sử dụng một cạnh thẳng để cắt giấy.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 13 Chữ Cái
- Sophisticate /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/: Tính từ chỉ "tinh tế".
- Ví dụ: He has a sophisticated understanding of art. (Anh ấy có hiểu biết tinh tế về nghệ thuật.)
- Socioeconomic /ˌsəʊsiəʊˌekəˈnɒmɪk/: Tính từ mang nghĩa là "kinh tế xã hội".
- Ví dụ: Socioeconomic factors affect education quality. (Các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 14 Chữ Cái
- Specialization /ˌspeʃ.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Danh từ chỉ "chuyên môn".
- Ví dụ: His specialization is in computer science. (Chuyên môn của anh ấy là khoa học máy tính.)
- Straightjacket /ˈstreɪtˌdʒæk.ɪt/: Danh từ chỉ "áo khoác".
- Ví dụ: The criminal was put in a straightjacket. (Tên tội phạm đã bị đưa vào áo khoác.)
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Có 15 Chữ Cái
- Straightforward /ˌstreɪtˈfɔː.wəd/: Tính từ chỉ "thẳng thắn".
- Ví dụ: She gave a straightforward answer. (Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời thẳng thắn.)
- Semitransparent /sɛmɪtrænsˈpærənt/: Tính từ chỉ "bán trong suốt".
- Ví dụ: The semitransparent material allows light to pass through. (Vật liệu bán trong suốt cho phép ánh sáng xuyên qua.)
Kết Luận
Với vô vàn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "S", hy vọng bạn đã khám phá được nhiều từ mới và hữu ích cho việc học tập cũng như giao tiếp. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên rằng việc học từ vựng là một quá trình liên tục và thú vị!