Mỗi khi học tiếng Anh, từ vựng luôn là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc nghe, đọc và viết. Trong bài viết này, hãy cùng
4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ
D. Chúng tôi sẽ trình bày một cách chi tiết và có hệ thống, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 2 chữ cái
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 3 chữ cái
- Dog: chó
- Dad: cha, bố
- Dot: dấu chấm
- Day: ngày
- Dig: đào
- Die: chết
- Due: hạn
- Dry: khô
- DVD: đĩa DVD
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 4 chữ cái
- Duck: vịt
- Date: ngày
- Draw: vẽ
- Drug: thuốc
- Damp: ẩm ướt
- Deny: từ chối
- Dark: tối
- Dish: món ăn
- Door: cửa
- Dear: thân mến
- Desk: bàn
- Diet: chế độ ăn
- Duty: nghĩa vụ
- Data: thông tin, dữ liệu
- Deal: giao dịch
- Dull: tẻ nhạt
- Debt: nợ
- Down: xuống
- Dare: thách thức
- Dead: chết
- Damn: chửi rủa
- Disc: đĩa
- Dirt: bẩn
- Drum: trống
- Draw: vẽ
- Drag: kéo
- Drop: rơi
- Dump: bãi rác
- Disk: đĩa
- Deaf: điếc
- Deep: sâu
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 5 chữ cái
- Dream: giấc mơ
- Dance: nhảy
- Dress: váy
- Daily: hàng ngày
- Depth: độ sâu
- Delay: chậm trễ
- Devil: ác quỷ
- Doubt: nghi ngờ
- Death: cái chết
- Debut: ra mắt
- Dozen: tá
- Drunk: say rượu
- Draft: bản thảo
- Drive: lái xe
- Dying: chết
- Diary: nhật ký
- Drama: kịch
- Dirty: bẩn thỉu
- Dairy: sản phẩm từ sữa
- Drill: máy khoan
- Depot: kho
- Decay: mục nát
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 6 chữ cái
- Danger: nguy hiểm
- Dinner: bữa tối
- Desert: sa mạc
- Depend: phụ thuộc
- Demand: yêu cầu
- Dollar: đô la
- Dancer: vũ công
- Degree: bằng cấp
- Decide: quyết định
- Doctor: bác sĩ
- Dragon: con rồng
- Detect: phát hiện
- Direct: trực tiếp
- Detail: chi tiết
- Demand: yêu cầu
- Decent: lịch sự
- Define: định nghĩa
- Defeat: đánh bại
- Derive: xuất phát
- Double: gấp đôi
- Device: thiết bị
- Delete: xóa
- Decree: nghị định
- Defend: bảo vệ
- Decade: thập kỷ
- Debate: tranh luận
- Donate: quyên góp
- Divide: chia
- Devote: cống hiến
- Design: thiết kế
- Damage: thiệt hại
- During: trong suốt
- Desire: ao ước
- Dust: bụi
6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 7 chữ cái
- Diamond: kim cương
- Defense: phòng thủ
- Dentist: nha sĩ
- Discuss: thảo luận
- Decided: đã quyết định
- Divorce: ly hôn
- Drawing: bản vẽ
- Destroy: phá hủy
- Deserve: xứng đáng
- Declare: tuyên bố
- Diagram: biểu đồ
- Disease: bệnh tật
- Driving: lái xe
- Defence: phòng thủ
- Despite: mặc dù
- Disturb: quấy rầy
- Decline: suy giảm
- Depress: chán nản
- Delight: vui mừng
- Deposit: đặt cọc
- Dislike: không thích
- Display: trưng bày
- Deliver: giao hàng
- Dismiss: sa thải
- Disgust: ghê tởm
7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 8 chữ cái
- Decision: quyết định
- Domestic: nội địa
- Decrease: giảm
- Division: phân chia
- Director: giám đốc
- Decorate: trang trí
- Disaster: thảm họa
- December: tháng Mười hai
- Detailed: chi tiết
- Describe: mô tả
- Definite: xác định
- Discover: khám phá
- Dominate: thống trị
- District: khu vực
- Dissolve: giải quyết
- Delicate: tinh tế
- Distance: khoảng cách
- Deserted: bỏ hoang
- Dramatic: kịch tính
- Delivery: giao hàng
- Document: tài liệu
- Divorced: đã ly hôn
- Disagree: không đồng ý
- Disabled: khuyết tật
- Daughter: con gái
- Downward: đi xuống
- Directly: trực tiếp
- Discount: giảm giá
8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 9 chữ cái
- Directory: danh bạ
- Different: khác nhau
- Defendant: bị cáo
- Dangerous: nguy hiểm
- Departure: khởi hành
- Dependent: phụ thuộc
- Demanding: đòi hỏi
- Designing: thiết kế
- Detection: phát hiện
- Detective: thám tử
- Drugstore: hiệu thuốc
- Direction: chỉ dẫn
- Determine: quyết định
- Desperate: tuyệt vọng
- Discovery: khám phá
- Delighted: hài lòng
- Downwards: xuống dưới
- Disappear: biến mất
- Dishonest: không trung thực
9. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 10 chữ cái
- Dictionary: từ điển
- Department: bộ phận
- Difficulty: khó khăn
- Discussion: thảo luận
- Deficiency: thiếu hụt
- Decoration: trang trí
- Definitely: chắc chắn
- Definition: định nghĩa
- Difference: sự khác biệt
- Discipline: kỷ luật
- Determined: quyết đoán
- Disadvantage: bất lợi
- Depression: trầm cảm
- Decorative: mang tính trang trí
- Deliberate: có chủ ý
- Disturbing: gây lo âu
- Definitive: dứt khoát
- Downstairs: tầng dưới
- Distribute: phân phối
- Disapprove: không tán thành
- Disappoint: thất vọng
10. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 11 chữ cái
- Description: sự miêu tả
- Documentary: phim tài liệu
- Development: phát triển
- Distributor: nhà phân phối
- Distinction: sự phân biệt
- Demonstrate: chứng minh
- Destruction: sự hủy diệt
- Destination: nơi đến
- Distinctive: đặc biệt
- Declaration: thông báo
- Disapproval: sự không tán thành
- Distinguish: phân biệt
- Disposition: cách sắp xếp
- Dishonestly: không trung thực
11. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 12 chữ cái
- Depreciation: sự mất giá
- Distribution: phân phối
- Disciplinary: thuộc kỷ luật
- Demographics: nhân khẩu học
- Differential: biến thiên
- Disseminated: phổ biến
- Disadvantage: điều bất lợi
- Deliberately: cố ý, có tính toán
- Dramatically: kịch tính, đáng kể
- Disagreement: bất đồng ý kiến
- Displacement: sự dịch chuyển
- Dissatisfied: không hài lòng
- Discriminate: phân biệt
12. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 13 chữ cái
- Distinguished: xuất sắc, kiệt xuất
- Decompression: sự giảm áp suất
- Determination: sự quyết tâm
- Documentation: tài liệu
- Demonstration: sự trình diễn
- Dispassionate: bình tĩnh
- Discretionary: tùy ý
- Disappointing: gây thất vọng
- Discontinuity: sự gián đoạn
- Disadvantaged: thiệt thòi
- Decomposition: sự phân hủy
- Discontinuous: không liên tục
- Demonstrative: tính biểu thị
- Differentiate: phân biệt
- Disinterested: vô tư
13. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 14 chữ cái
- Deconstruction: sự phá cấu trúc
- Discrimination: phân biệt đối xử
- Disintegration: sự tan rã
- Disappointment: sự thất vọng
- Disinclination: miễn cưỡng
- Discouragement: sự chán nản
- Discriminatory: phân biệt đối xử
- Differentiable: có thể phân biệt
14. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D gồm 15 chữ cái
- Deliriousnesses: sự say mê
- Differentiation: phân biệt
- Demystification: sự làm rõ ràng
- Dissatisfactory: không thỏa mãn
- Dissatisfaction: sự không hài lòng
- Demographically: thuộc về nhân khẩu học
- Departmentalize: tổ chức thành bộ phận
- Discontinuation: sự ngừng lại
- Disadvantageous: bất lợi
Kết luận
Hi vọng danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ
D mà
4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Bằng việc sử dụng các từ vựng này vào thực tế trong giao tiếp, bạn sẽ trở nên tự tin hơn rất nhiều. Hãy chọn cho mình phương pháp học tập hiệu quả và áp dụng thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Chúc bạn học tốt và đạt nhiều thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!