Việc học từ vựng tiếng Anh có thể trở nên nhàm chán nếu chỉ đơn thuần nhớ nghĩa mà không có phương pháp học mới mẻ và sinh động. Trong blog này, chúng ta sẽ khám phá
các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G, từ 3 chữ cái cho đến 15 chữ cái, kèm theo định nghĩa và ví dụ thực tế. Cùng tìm hiểu nhé!
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Theo Chữ Cái?
Học Tập Hệ Thống Hơn
Học từ vựng theo bảng chữ cái không chỉ giúp bạn tổ chức hơn trong việc ghi nhớ mà còn dễ dàng hơn trong việc tra cứu. Bạn có thể xây dựng câu chuyện từ những từ đã học và tạo ra nguyên tắc ghi nhớ hiệu quả.
Tăng Cường Kỹ Năng Giao Tiếp
Khi thành thạo từ vựng, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng các từ mới sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên phong phú và thú vị hơn rất nhiều.
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G
Từ Tiếng Anh Có 3 Chữ Cái
- gap (n) /ɡæp/: Khoảng trống.
-
Ví dụ: The
generation gap can be a culprit behind arguments between teenagers and parents.
- gay (adj) /ɡeɪ/: Đồng tính.
-
Ví dụ: She has fought tirelessly for women's and
gay rights.
- gig (n) /ɡɪɡ/: Công việc.
-
Ví dụ: Tutoring used to be my
side gig when I was a college student.
- gun (n) /ɡʌn/: Khẩu súng.
-
Ví dụ: They threatened the shopkeeper with a
gun.
- gym (n) /dʒɪm/: Phòng tập gym.
-
Ví dụ: I go to the
gym twice a week.
-
Ví dụ: I have a
gut feeling that the relationship won't last.
Từ Tiếng Anh Có 4 Chữ Cái
-
Ví dụ: In feminist theory,
the male gaze refers to a way of portraying and looking at women...
-
Ví dụ: He
gives me a cute
gift on every Monday.
- grab (v): Nắm lấy, bắt lấy.
-
Ví dụ: She really knows how to
grab the audience's attention.
- grin (n): Nụ cười rạng rỡ.
-
Ví dụ: His
grin never fails to give me butterflies.
- grow (v): Phát triển, lớn lên.
-
Ví dụ: As I
grew older, I came to understand what she told me.
Từ Tiếng Anh Có 5 Chữ Cái
-
Ví dụ: Jazz is my favourite
music genre.
- globe (n): Địa cầu, thế giới.
-
Ví dụ: She is a superstar all around the
globe.
- grasp (v): Nắm lấy cái gì, hiểu cái gì.
-
Ví dụ: We must
grasp every opportunity to strengthen...
-
Ví dụ: Can you
guess who will be our
guest tonight?
-
Ví dụ: He was tormented by
feelings of guilt...
Từ Tiếng Anh Có 6 Chữ Cái
- garage (n): Ga-ra (nơi để xe).
-
Ví dụ: Did you put the car in the
garage?
-
Ví dụ:
Gender should never be an obstacle when it comes to love.
-
Ví dụ: From the age of three, she showed signs of a
genius.
-
Ví dụ:
Global warming is becoming more pressing.
- golden (adj): Màu vàng, lóng lánh.
-
Ví dụ: The
golden hour is when photographers often do their best work.
- growth (n): Sự phát triển.
-
Ví dụ: Governments are trying to limit
population growth.
Từ Tiếng Anh Có 7 Chữ Cái
- general (adj): Chung, không cụ thể.
-
Ví dụ:
In general, men are taller than women.
- genetic (adj): Thuộc về di truyền.
-
Ví dụ: Some of my physical features are completely
genetic.
- genuine (adj): Thật sự, chân thành.
-
Ví dụ: If it is a
genuine Michelangelo drawing...
-
Ví dụ: I tend to use a lot of
hand gestures.
- glimpse (n): Ánh nhìn thoáng qua.
-
Ví dụ: Sometimes, I look in her eyes, and that's where I find a
glimpse of us.
- grocery (n): Hàng tạp hóa.
-
Ví dụ: I am on my way to the
grocery store.
Tiếp Tục Với Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G
Dưới đây là các từ tiếng Anh tương ứng với số chữ cái từ 8 đến 15, kèm theo định nghĩa và cách sử dụng. Để tiết kiệm thời gian, tôi sẽ không liệt kê ví dụ cho từng từ, nhưng bạn có thể tự tìm hiểu sâu hơn về từng từ sau khi học xong nội dung bên dưới:
Từ Tiếng Anh Có 8 Chữ Cái
- generate (v)
- generous (adj)
- gorgeous (adj)
- graduate (n)
- grateful (adj)
- guidance (n)
Từ Tiếng Anh Có 9 Chữ Cái
- gathering (n)
- generally (adv)
- gentleman (n)
- genuinely (adv)
- geography (n)
- guarantee (v)
Từ Tiếng Anh Có 10 Chữ Cái
- generosity (n)
- ghostwrite (v)
- girlfriend (n)
- glasshouse (n)
Từ Tiếng Anh Có 11 Chữ Cái
- ghostwriter (n)
- gingerbread (n)
- goddaughter (n)
- grammatical (adj)
- grandparent (n)
Từ Tiếng Anh Có 12 Chữ Cái
- gorgeousness (n)
- graciousness (n)
- grandparents (n)
- gratefulness (n)
- geriatrician (n)
Từ Tiếng Anh Có 13 Chữ Cái
- garrulousness (n)
- globalization (n)
- gracelessness (n)
- granddaughter (n)
- groundbreaker (n)
Từ Tiếng Anh Có 14 Chữ Cái
- generalization (n)
- geographically (adv)
- gratuitousness (n)
- gregariousness (n)
- groundbreaking (adj)
Từ Tiếng Anh Có 15 Chữ Cái
- gastronomically (adv)
- grandiloquently (adv)
- governmentalism (n)
- gravitationally (adv)
- grandparenthood (n)
Tổng Kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và khám phá
các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G một cách chi tiết. Hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và cảm hứng trong việc học tiếng Anh.
Hãy thử áp dụng những từ mới này vào giao tiếp hàng ngày và nhớ thực hành thường xuyên để củng cố vốn từ của mình. Đừng quên rằng, việc sử dụng từ vựng chính xác không chỉ giúp bạn trở thành người nói tiếng Anh tốt mà còn giúp bạn tự tin trong giao tiếp!